Có 2 kết quả:
小手小脚 xiǎo shǒu xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ • 小手小腳 xiǎo shǒu xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) mean
(2) stingy
(3) to be lacking in boldness
(4) timid
(2) stingy
(3) to be lacking in boldness
(4) timid
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) mean
(2) stingy
(3) to be lacking in boldness
(4) timid
(2) stingy
(3) to be lacking in boldness
(4) timid
Bình luận 0